Có 2 kết quả:
喷雾 pēn wù ㄆㄣ ㄨˋ • 噴霧 pēn wù ㄆㄣ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mist spray
(2) atomizing
(2) atomizing
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mist spray
(2) atomizing
(2) atomizing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh